Thương hiệu | Bixilon |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp / In truyền nhiệt |
Độ phân giải | 300dpi (12 điểm/mm) |
Tốc độ in | Lên đến 127mm/s (5 inch/s) |
Chiều rộng in | Lên đến 105.7mm (4.16 inch) |
Khổ giấy | Nhiều khổ giấy khác nhau, bao gồm 25mm, 50mm, 76mm, 102mm |
Độ dày giấy | 0.06mm – 0.254mm (0.002 inch – 0.010 inch) |
Bộ nhớ | 64MB SDRAM, 128MB Flash |
Kết nối | USB 2.0, RS-232, Ethernet |
Kích thước | 230mm (W) x 142mm (D) x 180mm (H) |
Trọng lượng | 2.2kg |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 5°C – 40°C (41°F – 104°F); Độ ẩm: 20% – 80% |
Phần mềm hỗ trợ | Bixolon Label Artist, BarTender, Seagull Scientific |